Small workgroup colour versatility is easy to deploy and share with the compact, lightweight Lexmark CX431adw multifunction, offering output at up to 24 ppm*.
In addition to Gigabit Ethernet and USB connectivity, dual-band Wi-Fi makes it fast and easy for mobile users to get output via the Lexmark Mobile Print app, as well as Google Cloud Print, Mopria® and AirPrint technologies. And the Lexmark Mobile Assistant app simplifies wireless configuration.
Take command of printing, copying, faxing and automatic two-sided scanning with a 7,2-cm colour touch screen. It not only supports convenient interaction with essential system functions and task information, it also includes built-in cloud connectors to help you to save scans to and retrieve files from popular cloud services Box, DropBox, Google Drive, and Microsoft OneDrive.
Get rich, vibrant colour in seconds with Lexmark’s unique Unison™ toner. And easy-to-change Extra High Yield replacement cartridges give you more printing and less downtime.
Compact and lightweight, the CX431adw fits almost anywhere. But its steel frame and long-life imaging components mean that it’s also built to last.
Automatic two-sided printing is standard, along with built-in energy-saving modes that help to support ratings of EPEAT® Silver and ENERGY STAR® certified. The Lexmark Cartridge Collection Programme (LCCP) and Lexmark Equipment Collection Programme (LECP) minimise waste and support recycling (availability varies by country).
Lexmark's comprehensive approach to product security is a design and engineering mandate across our entire product portfolio. Our security features help to keep your information safe - in the document, on the device, over the network and at all points in between.
* Print and copy speeds measured in accordance with ISO/IEC 24734 and ISO/IEC 24735 respectively (ESAT). For more information see: www.lexmark.com/ISOspeeds.
** Average continuous black or continuous composite colour (CMY) declared yield in one-sided (simplex) mode of up to this number of pages in accordance with ISO/IEC 19798. Actual yield will vary considerably based upon many factors. See www.lexmark.com/yields for more information.
Ethernet, USB or parallel cable not included.
*Average continuous black or continuous composite CMY declared cartridge yield in one-sided (simplex) mode up to this number of standard pages in accordance with ISO/IEC 19798.
Box contents may vary by country and/or reseller. Subject to change without notice.
Mã sản phẩm | 40N9570 |
---|---|
Công nghệ in |
|
Chức năng |
|
Quy mô nhóm làm việc |
|
Màn hình |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
|
Khả năng xử lý giấy đi kèm |
|
Cổng tiêu chuẩn |
|
Kích thước (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng, (kg) |
|
Kích thước đóng gói (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng đóng gói, kg |
|
Tốc độ photocopy |
|
---|---|
Tốc độ photocopy đảo mặt |
|
Thời gian photocopy bản đầu tiên |
|
Phạm vi thu nhỏ/phóng to |
|
Tốc độ modem |
|
---|---|
Tốc độ truyền fax |
|
Tốc độ in |
|
---|---|
Tốc độ in đảo mặt |
|
Thời gian cho trang đầu tiên |
|
Độ phân giải in |
|
In đảo mặt |
|
Vùng in được |
|
Kiểu máy scan / Scan ADF |
|
---|---|
Diện tích scan |
|
Tốc độ scan một mặt A4/Ltr |
|
Tốc độ scan đảo mặt A4/Ltr |
|
Công nghệ scan |
|
Độ phân giải scan quang |
|
Định dạng tệp scan |
|
Đích scan |
|
ADF |
|
Khả năng nạp giấy ADF / Khả năng giấy ra ADF |
|
Loại giấy hỗ trợ |
|
---|---|
Tùy chọn hoàn thiện |
|
Số khay giấy vào |
|
Khả năng nạp giấy |
|
Khả năng giấy ra |
|
Trọng lượng giấy được hỗ trợ |
|
Khả năng xử lý giấy tùy chọn |
|
Số lượng trang hàng tháng đề xuất |
|
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa |
|
Năng suất hộp mực laser |
|
---|---|
Hộp mực đi kèm sản phẩm |
|
Hộp mực thay thế: |
|
Tốc độ bộ xử lý |
|
---|---|
Bộ nhớ |
|
Ổ đĩa cứng |
|
Ngôn ngữ máy in |
|
Bộ phông chữ và biểu tượng |
|
Màn hình cảm ứng |
|
Direct USB |
|
---|---|
Mạng Ethernet |
|
Không dây |
|
Hỗ trợ giao thức mạng |
|
Phương thức in qua mạng |
|
Giao thức quảng lý mạng |
|
Bảo mật mạng |
|
Hệ điều hành Microsoft Windows được hỗ trợ |
|
---|---|
Hệ điều hành Apple được hỗ trợ |
|
Hỗ trợ hệ điều hành Android |
|
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
|
Citrix MetaFrame |
|
Hệ điều hành Novell được hỗ trợ |
|
SAO NĂNG LƯỢNG |
|
---|---|
SAO NĂNG LƯỢNG Tiêu thụ điện điển hình |
|
Mức ồn |
|
Mức ồn khi in đảo mặt |
|
Điện năng trung bình |
|
Môi trường hoạt động quy định |
|
Chứng nhận sản phẩm |
|
Mã UNSPSC |
|
Quốc gia xuất xứ |
|
Điều khoản cấp phép/thỏa thuận |
|
Chế độ bảo hành sản phẩm |
|
---|
1Tốc độ in và photocopy được đo theo tiêu chuẩn tương ứng là ISO/IEC 24734 và ISO/IEC 24735 (ESAT). Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập vào: www.lexmark.com/ISOspeeds.
2Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
3Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa được định nghĩa là số lượng trang tối đa mà một thiết bị có thể cung cấp trong một tháng bằng cách sử dụng chế độ vận hành nhiều ca. Số liệu này cung cấp cơ sở so sánh về độ bền liên quan đến các máy in và MFP khác của Lexmark.
4Average continuous cartridge yield is stated number of standard pages as listed. Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19798.
5Sản phẩm này bao gồm phần mềm do Dự án OpenSSL phát triển để sử dụng trong Bộ công cụ OpenSSL. (http://www.openssl.org/)
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ * |
---|---|---|
20N3XK0 | 6.000 | |
20N3XY0 | 6.700 | |
20N3XC0 | 6.700 | |
20N30C0 | 1.500 | |
20N30K0 | 1.500 | |
20N30M0 | 1.500 | |
20N30Y0 | 1.500 | |
20N3XM0 | 6.700 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ |
---|---|---|
20N0W00 | 15.000 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ * |
---|---|---|
20N0X10 | 6.000 | |
20N0X40 | 6.700 | |
20N0X30 | 6.700 | |
20N0X20 | 6.700 |
*Average continuous cartridge yield is stated number of standard pages as listed. Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19798.
Tên | Mã sản phẩm | Loại |
---|---|---|
2371561 | Extended Warranties | |
2371567 | Extended Warranties | |
2371562 | Extended Warranties | |
2371568 | Extended Warranties | |
2371569 | Extended Warranties | |
40C2300 | Furniture | |
2371564 | Extended Warranties | |
1021294 | Connectivity | |
2371565 | Extended Warranties | |
2371566 | Extended Warranties | |
2371572 | Extended Warranties | |
2371563 | Extended Warranties | |
40N4250 | Paper Handling | |
2371570 | Extended Warranties |
†Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
Tất cả thông tin có thể thay đổi mà không cần thông báo. Lexmark không chịu trách nhiệm cho bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào.
This site uses cookies for various purposes including enhancing your experience, analytics, and ads. By continuing to browse this site or by clicking "Accept and close", you agree to our use of cookies. For more information, read our Cookies page.